Có 1 kết quả:
事倍功半 shì bèi gōng bàn ㄕˋ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
shì bèi gōng bàn ㄕˋ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
twice the effort for half the result
Bình luận 0
shì bèi gōng bàn ㄕˋ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0